Fluent Fiction - Vietnamese: Sisterhood and Storms: Discovering Life's Hidden Colors Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi trời sang thu, vịnh Hạ Long khoác lên mình vẻ đẹp huyền bí của màu nước ngọc bích, xen lẫn những khối núi đá vôi kỳ vĩ.En: When autumn arrives, Vịnh Hạ Long adorns itself with the mysterious beauty of jade green waters, interspersed with magnificent limestone cliffs.Vi: Mai và Hương, hai chị em điều hành chuyến đi cuối tuần để rời xa phố xá ồn ào và công việc bộn bề.En: Mai and Hương, two sisters, plan a weekend getaway to escape the noisy city streets and hectic work.Vi: Mai là kỹ sư phần mềm luôn bận rộn, còn Hương là một nghệ sĩ trẻ đang tìm kiếm cảm hứng cho tác phẩm mới.En: Mai is a busy software engineer, while Hương is a young artist searching for inspiration for her new work.Vi: Sau nhiều ngày cân nhắc, Mai quyết định để điện thoại lại trong căn nhà nhỏ thuê ven biển.En: After many days of deliberation, Mai decides to leave her phone behind in the small rented house by the beach.Vi: Cô nhắc nhở bản thân dừng lại và tận hưởng từng giây phút bên em gái.En: She reminds herself to pause and enjoy each moment with her sister.Vi: Hương, với cuốn sổ vẽ trong tay, muốn khám phá và thử sức với những ý tưởng mới.En: Hương, with a sketchbook in hand, wishes to explore and test new ideas.Vi: Ban đầu, Mai cảm thấy bồn chồn khi không có điện thoại bên mình.En: Initially, Mai felt restless without her phone.Vi: Công việc cứ như chiếc neo, kéo cô quay lại.En: Work felt like an anchor, pulling her back.Vi: Nhưng ngồi trên thuyền kayak nhỏ, đắm mình trong sắc thu, tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng khiến Mai dần thả lỏng.En: But sitting in a small kayak, immersed in autumn colors, the gentle sound of waves gradually helped Mai relax.Vi: Hương thấy chị Mai như vậy cũng mỉm cười, nét vẽ trong sổ lúc này đã bắt đầu rõ nét.En: Seeing her sister like this, Hương smiled, as the sketches in her book began to take shape.Vi: Bất chợt, cơn bão kéo đến.En: Suddenly, a storm approached.Vi: Bầu trời bỗng tối sầm, gió mạnh quét qua vịnh.En: The sky turned dark, and strong winds swept across the bay.Vi: Trong giờ phút đầy lo lắng đó, hai chị em phải hợp tác, giữ thăng bằng chiếc kayak giữa sóng to.En: In that moment of anxiety, the two sisters had to cooperate, maintaining balance on the kayak amidst the rough waves.Vi: Mai bỗng nhận ra sự mạnh mẽ của Hương và khả năng ứng biến nhanh nhạy của chính mình.En: Mai suddenly realized Hương's strength and her own quick adaptability.Vi: Sau cơn bão, cả hai trở về căn nhà nhỏ.En: After the storm, the two returned to their small house.Vi: Dù mệt mỏi, họ đã trải qua một bài học quý giá.En: Though exhausted, they had gone through a valuable lesson.Vi: Mai nhận ra công việc là quan trọng, nhưng không thể so sánh với gia đình.En: Mai realized work is important, but incomparable to family.Vi: Hương tìm thấy sự tự tin trong sáng tạo nghệ thuật của mình, thấy rằng sự bất ngờ của tình huống đôi khi lại là nguồn cảm hứng mạnh mẽ nhất.En: Hương found confidence in her artistic creativity, seeing that the unexpected situations sometimes serve as the strongest inspiration.Vi: Nhìn ra cửa sổ, vịnh Hạ Long lúc này vẫn xanh mướt và trầm tĩnh lạ thường.En: Looking out the window, Vịnh Hạ Long was still lush and serenely quiet.Vi: Hai chị em ngồi cạnh nhau, cười đùa và kể lại những kỷ niệm vừa mới trải qua.En: The two sisters sat next to each other, laughing and recounting the memories they just experienced.Vi: Họ thêm thắt vào cuộc sống những sắc màu từ chính tâm hồn mình, học cách buông bỏ và trân trọng những gì thật sự có ý nghĩa.En: They added colors to life from their own souls, learning to let go and appreciate what truly matters. Vocabulary Words:arrives: sangadorns: khoácmysterious: huyền bíjade: ngọc bíchlimestone: đá vôigetaway: chuyến đideliberation: cân nhắcimmerse: đắm mìnhrestless: bồn chồnanchor: chiếc neogradually: dầninspiration: cảm hứngapproached: kéo đếncooperate: hợp tácbalance: thăng bằngadaptability: ứng biếnexhausted: mệt mỏivaluable: quý giáconfidence: tự tincreativity: sáng tạounexpected: bất ngờserve: làstrongest: mạnh mẽserenely: trầm tĩnhmemories: kỷ niệmadd: thêm thắtlife: cuộc sốngsouls: tâm hồnlet go: buông ...