Fluent Fiction - Vietnamese: Office Winter Wonderland: A Snowy Surprise Turns Sweet Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-10-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Vào một buổi chiều mùa thu, văn phòng của công ty đầy những tiếng gõ bàn phím và tiếng nói chuyện bàn công việc.En: On an autumn afternoon, the company's office was filled with the sound of keyboard typing and conversations about work.Vi: Trời âm u, khiến ai nấy cũng có phần buồn chán.En: The gloomy weather made everyone a bit bored.Vi: Minh và Linh ngồi đối diện nhau, thỉnh thoảng liếc mắt với nhau, ánh mắt lấp lánh một kế hoạch bí mật.En: Minh and Linh sat facing each other, occasionally exchanging glances, their eyes sparkling with a secret plan.Vi: Văn phòng lớn với những chiếc bàn nhỏ xếp hàng, góc xa là một phòng họp còn đang trống.En: The large office, with small desks arranged in rows, had an empty meeting room in the far corner.Vi: Minh, chàng trai trẻ tràn đầy nhiệt huyết, cầm trong tay một bản kế hoạch.En: Minh, a young man full of enthusiasm, held a plan in his hand.Vi: Trái lại, Linh ngồi đọc tài liệu, nhưng đôi mắt không rời khỏi Minh.En: In contrast, Linh sat reading documents, but her eyes never left Minh.Vi: "Minh này, chúng ta thực sự cần cái máy tuyết giả này không?En: "Minh, do we really need this fake snow machine?"Vi: " Linh hỏi, đầy lo lắng.En: Linh asked, full of concern.Vi: "Phải thử thì mới biết.En: "We have to try it to find out.Vi: Sếp sẽ bất ngờ," Minh cười tự tin nhưng có chút lóng ngóng.En: The boss will be surprised," Minh smiled confidently, but a bit awkwardly.Vi: Linh thở dài.En: Linh sighed.Vi: Cô biết mình phải giúp Minh nếu không muốn mọi thứ rối tung lên.En: She knew she had to help Minh if she didn't want everything to end up in chaos.Vi: Kế hoạch khá đơn giản: trang trí văn phòng thành một thế giới mùa đông ngọt ngào.En: The plan was quite simple: to decorate the office into a sweet winter world.Vi: Minh đã mua đèn nhấp nháy, cây thông nhỏ và đặc biệt là máy tuyết giả.En: Minh had bought twinkling lights, small pine trees, and especially a fake snow machine.Vi: Linh, thực tế hơn, mang theo những dây kim tuyến và những quả cầu trang trí.En: Linh, more practical, brought tinsel and decorative balls.Vi: Khi cả hai bắt đầu trang trí, Minh hào hứng đặt máy tuyết giả ở góc phòng.En: As the two began to decorate, Minh excitedly placed the fake snow machine in the corner of the room.Vi: Không cần nói nhiều, anh bật công tắc.En: Without saying much, he turned the switch on.Vi: Trong giây lát, những bông tuyết giả bay khắp phòng, lấp lánh dưới ánh đèn.En: In an instant, fake snowflakes flew around the room, sparkling under the lights.Vi: Minh cười lớn, nhưng chỉ vài giây sau, tiếng chuông báo cháy đột ngột vang lên.En: Minh laughed loudly, but just a few seconds later, the fire alarm suddenly went off.Vi: Mọi người hoảng hốt đứng bật dậy, ánh mắt không hẹn mà nhìn về phía Minh và Linh.En: Everyone jumped up in panic, their eyes unwittingly turning towards Minh and Linh.Vi: "Cái này rắc rối rồi," Linh nói nhỏ, đôi mắt mở to.En: "This is trouble," Linh said softly, her eyes wide open.Vi: Minh tái mặt, nhưng Linh nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.En: Minh turned pale, but Linh quickly regained her composure.Vi: Trong lúc mọi người ùa ra ngoài theo quy định, Linh và Minh nhanh chóng dọn dẹp.En: While everyone rushed outside as per the regulations, Linh and Minh quickly cleaned up.Vi: Linh dùng khăn ướt lau sạch tuyết giả và xếp lại đồ trang trí.En: Linh used a wet cloth to wipe away the fake snow and rearranged the decorations.Vi: Sau khi báo động được dừng, mọi người trở lại làm việc.En: After the alarm was stopped, everyone returned to work.Vi: Minh và Linh tiếp tục trang trí, lần này theo ý tưởng của Linh.En: Minh and Linh continued decorating, this time following Linh's idea.Vi: Cô khéo léo dùng giấy cắt hình bông tuyết, dán lên cửa sổ để tạo hiệu ứng nhẹ nhàng mà không gây hỗn loạn.En: She skillfully used paper to cut snowflake shapes and pasted them on the windows to create a gentle effect without causing chaos.Vi: Khi sếp vào phòng, ông ngạc nhiên khi thấy không gian văn phòng ấm áp và tinh tế.En: When the boss entered the room, he was surprised to see the office space warm and elegant.Vi: "Đẹp đấy!En: "Beautiful!Vi: Ý tưởng này của ai?En: Whose idea was this?"Vi: " sếp cười lớn hỏi.En: the boss ...