Episodios

  • Trust Your Heart: Linh's Quest for the Perfect Gift
    Jul 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Trust Your Heart: Linh's Quest for the Perfect Gift Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời nắng oi bức của mùa hè tràn ngập các con đường Sài Gòn.En: The scorching sun of summer filled the streets of Sài Gòn.Vi: Linh, Minh và Tuan tới Bưu điện Trung tâm Sài Gòn.En: Linh, Minh, and Tuan arrived at the Central Post Office of Sài Gòn.Vi: Đây là nơi đông đúc, du khách chụp ảnh kiến trúc hoành tráng.En: This is a bustling place, with tourists taking pictures of the grand architecture.Vi: Bên trong, các cửa hàng bày bán nhiều hàng hóa hiện đại và truyền thống Việt Nam.En: Inside, shops display a variety of modern and traditional Vietnamese goods.Vi: Linh có nhiệm vụ chọn một món quà đặc biệt.En: Linh had the task of choosing a special gift.Vi: Cô muốn gây ấn tượng với một người bạn.En: She wanted to impress a friend.Vi: Linh là người luôn suy nghĩ thận trọng.En: Linh is someone who always thinks carefully.Vi: Cô lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này.En: She meticulously planned this trip.Vi: Đối lập, Minh lại hào hứng, không ngần ngại chạy từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.En: In contrast, Minh was excited, eagerly running from one store to another.Vi: Trong khi đó, Tuan nghi ngờ từng món đồ Linh chọn.En: Meanwhile, Tuan was skeptical of each item Linh picked.Vi: “Linh à, cái này có thực sự cần thiết không?En: "Linh, is this really necessary?"Vi: ” Tuan hỏi khi Linh cầm lên một chuỗi hạt thủ công đẹp mắt.En: Tuan asked as Linh picked up a beautiful handmade necklace.Vi: Minh bật cười, “Tuan, cậu hãy thoải mái đi.En: Minh laughed, "Tuan, relax.Vi: Linh, chỉ cần chọn món nào cậu thích.En: Linh, just choose what you like."Vi: ”Linh bắt đầu cảm thấy bối rối.En: Linh began to feel confused.Vi: Các lựa chọn thật quá nhiều.En: The choices were too many.Vi: Cô chần chừ bước qua từng gian hàng, lắng nghe ý kiến của Tuan.En: She hesitated, passing by each stall, listening to Tuan's opinions.Vi: Tâm trạng Linh vẫn chưa xác định được món quà nào thực sự ý nghĩa.En: Linh's mind was still undecided about which gift would be truly meaningful.Vi: Cô dừng lại, hít một hơi dài và quyết định tin vào trực giác của mình.En: She stopped, took a deep breath, and decided to trust her intuition.Vi: Bỗng nhiên, Linh nhận thấy một góc khuất phía cuối sảnh.En: Suddenly, Linh noticed a hidden corner at the end of the hall.Vi: Ở đó trưng bày những món đồ thủ công tinh tế.En: There, exquisite handmade items were displayed.Vi: Những chiếc ví, tượng gỗ và đồ trang sức tự làm, mỗi món đều mang một câu chuyện riêng.En: Wallets, wooden statues, and handmade jewelry, each item telling its own story.Vi: Linh thấy hào hứng và cảm nhận được hồn cốt của sản phẩm.En: Linh felt excited and sensed the soul of the products.Vi: "Tui thấy món này thực sự đặc biệt," Linh mỉm cười, cầm một bức tranh sơn mài nhỏ với những họa tiết Việt Nam truyền thống.En: "I think this one is really special," Linh smiled, holding a small lacquer painting with traditional Vietnamese motifs.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được thứ mình cần.En: She felt as though she had found what she needed.Vi: Tuan và Minh nhìn theo, thấy Linh vui vẻ.En: Tuan and Minh watched, seeing Linh cheerful.Vi: Tuan nhún vai và cười, "Được rồi, Linh có lẽ đúng.En: Tuan shrugged and smiled, "Alright, Linh might be right.Vi: Món quà này trông thật ý nghĩa.En: This gift looks really meaningful."Vi: "Họ rời bưu điện, lòng Linh nhẹ nhõm khi món quà đã được chọn lựa.En: They left the post office, Linh's heart lightened now that a gift had been chosen.Vi: Cô cảm thấy tự tin hơn với quyết định của mình.En: She felt more confident in her decision.Vi: Linh hiểu rằng đôi khi, việc lắng nghe trái tim và tin vào bản thân là điều quan trọng nhất.En: Linh understood that sometimes, listening to the heart and believing in oneself is the most important thing. Vocabulary Words:scorching: oi bứcbustling: đông đúcgrand: hoành trángarchitecture: kiến trúcmeticulously: tỉ mỉeagerly: hào hứngskeptical: nghi ngờnecklace: chuỗi hạtconfused: bối rốihesitated: chần chừintuition: trực giácexquisite: tinh tếlacquer: sơn màimotifs: họa tiếtimpress: gây ấn tượngcarefully: thận trọngtrust: tinstalls: gian hàngundecided: chưa xác địnhwallets: vístatues: tượnglightened: nhẹ nhõmconfident:...
    Más Menos
    13 m
  • Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office
    Jun 29 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-29-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đêm mùa hè, văn phòng ở trung tâm thành phố vẫn sáng đèn.En: On a summer night, the office in the city center was still lit.Vi: Ánh sáng từ cửa sổ lớn hòa với màu sắc rực rỡ của các tòa nhà tạo nên không gian ấm áp.En: The light from the large windows blended with the vibrant colors of the buildings, creating a warm atmosphere.Vi: Trong dãy bàn làm việc, chỉ có Mai và Huy vẫn đang miệt mài.En: Among the row of desks, only Mai and Huy were still diligently working.Vi: Mai là một nhà phân tích trẻ, nhiệt tình và cầu tiến.En: Mai was a young, enthusiastic, and ambitious analyst.Vi: Cô đang tập trung vào máy tính, cố gắng hoàn thành báo cáo cho kịp hạn.En: She was focused on her computer, trying to complete the report on time.Vi: Áp lực công việc làm Mai thấy đôi chút lo lắng.En: The pressure of work made Mai feel a bit anxious.Vi: Cô tự nhủ nhất định phải chứng tỏ khả năng với sếp.En: She told herself she must prove her abilities to her boss.Vi: Bên kia, Huy cũng đang bận rộn.En: Across from her, Huy was also busy.Vi: Anh là một quản lý dự án lâu năm, hiểu biết rộng và luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.En: He was a long-time project manager, knowledgeable and always ready to help colleagues.Vi: Thấy Mai vẫn ở lại, Huy quyết định bước tới bắt chuyện.En: Seeing Mai still there, Huy decided to approach her for a chat.Vi: “Mai, còn làm hả?En: "Mai, still working?Vi: Muộn rồi đó,” Huy mỉm cười thân thiện.En: It's late," Huy smiled warmly.Vi: “Vâng, em phải hoàn thành xong cái báo cáo này.En: "Yes, I have to finish this report.Vi: Nhiều việc quá!En: There's so much work!"Vi: ” Mai thở dài mệt mỏi.En: Mai sighed wearily.Vi: Huy ngỏ lời mời cafe, “Này, nghỉ giải lao chút.En: Huy extended an invitation for coffee, "Hey, let's take a break.Vi: Mình ra khu vực pha chế đi.En: Let's go to the pantry."Vi: ”Trong không gian tĩnh lặng của văn phòng về đêm, tiếng lách cách của máy pha cà phê vang vọng.En: In the quiet office space at night, the clattering of the coffee machine resonated.Vi: Huy bắt đầu kể những năm tháng làm việc của mình, những thử thách đã trải qua, những bài học nhận được.En: Huy began sharing about his years of work, the challenges he had faced, and the lessons he had learned.Vi: “Em biết không, đôi khi chúng ta cần lùi một bước để tiến xa hơn,” Huy chia sẻ.En: "You know, sometimes we need to take a step back to go further," Huy shared.Vi: “Việc tốt nhưng sức khỏe cũng rất quan trọng.En: "Good work is important, but health is too.Vi: Và còn gia đình nữa.En: And so is family."Vi: ”Mai lắng nghe, những lời nói của Huy nhẹ nhàng mà sâu sắc.En: Mai listened, with Huy's words gentle yet profound.Vi: Cô nhận ra mình đang quá căng thẳng chạy theo công việc.En: She realized she was too stressed, chasing after work.Vi: Huy thêm rằng mọi người trong công ty đều có thể hỗ trợ lẫn nhau.En: Huy added that everyone in the company could support each other.Vi: Cuộc nói chuyện kết thúc, Mai quay lại bàn làm việc với tâm trạng thoải mái hơn.En: After the conversation ended, Mai returned to her desk feeling more relaxed.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được người đồng hành đáng tin cậy trong công việc.En: She felt as if she had found a reliable companion in her work.Vi: Từ đó, Mai dần trở nên tự tin hơn trong việc đối mặt với áp lực.En: Since then, Mai gradually became more confident in facing pressure.Vi: Cô chủ động tìm đến Huy để xin lời khuyên khi cần và cũng thường xuyên chia sẻ với Linh, người bạn đồng nghiệp luôn lắng nghe và động viên.En: She proactively sought Huy's advice when needed and often shared with Linh, a colleague who always listened and encouraged her.Vi: Mùa hè trôi qua, Mai không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn học được cách cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống.En: As the summer passed, Mai not only performed her job well but also learned how to balance career and life.Vi: Cô biết rằng mình có thể dựa vào sự hỗ trợ từ mọi người xung quanh và không ngại mở lòng để trưởng thành hơn.En: She knew she could rely on the support of those around her and wasn't afraid to open up to grow.Vi: Văn phòng chìm trong bóng tối, chỉ còn vài ánh đèn le lói.En: The office was ...
    Más Menos
    14 m
  • Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal
    Jun 28 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-28-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Sapa luôn đẹp như tranh vẽ, nhưng hơn bao giờ hết, mùa hè này mang lại cảm giác tươi mới đặc biệt.En: Sapa is always as beautiful as a painting, but more than ever, this summer brings a special feeling of freshness.Vi: Cánh đồng hoa của bà ngoại trải rộng trên những ngọn đồi, đầy sắc màu như một tấm thảm hoa khổng lồ.En: Their grandmother's flower fields stretch across the hills, full of colors like a giant carpet of flowers.Vi: Hương và Tâm, hai chị em họ, quyết định dành kỳ nghỉ hè ở đây giúp bà.En: Hương and Tâm, two cousins, decide to spend their summer vacation here to help their grandmother.Vi: Bà của họ già đi từng ngày.En: Their grandmother grows older every day.Vi: Dù vẫn yêu cánh đồng hoa, bà không còn đủ sức để quản lý tất cả.En: Although she still loves the flower fields, she no longer has the strength to manage everything.Vi: Hương, người chị luôn chăm chỉ và kín đáo yêu thương thiên nhiên, cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc phải giúp đỡ.En: Hương, the older cousin who is always diligent and quietly loves nature, feels a deep responsibility to help.Vi: Cô đã thử nhiều cách để quản lý công việc hiệu quả hơn nhằm cho bà có thời gian nghỉ ngơi.En: She has tried various ways to manage the work more efficiently to give her grandmother time to rest.Vi: Tâm, trái lại, mang trong mình khát khao phiêu lưu.En: Tâm, on the other hand, carries within him a desire for adventure.Vi: Cậu luôn mơ đến những chuyến đi xa, nhưng không nỡ rời bỏ gia đình khi bà cần giúp đỡ.En: He always dreams of far-off journeys but cannot bring himself to leave the family when his grandmother needs help.Vi: Đứng trước một thách thức nghiêm trọng, cánh đồng hoa đang từ từ xuống cấp vì thiếu nhân công.En: Facing a serious challenge, the flower fields are slowly declining due to a lack of labor.Vi: Hương quyết định rằng thời điểm đã đến để thay đổi.En: Hương decides that the time has come to make a change.Vi: Cô tìm hiểu các phương pháp canh tác hiện đại, hi vọng tăng năng suất.En: She researches modern farming methods, hoping to increase productivity.Vi: Tâm, bị giằng xé giữa lòng yêu thương gia đình và ước mơ của chính mình, phải đưa ra quyết định khó khăn.En: Tâm, torn between his love for his family and his own dreams, has to make a difficult decision.Vi: Một ngày, khi mây đen kéo đến, trời giáng xuống một trận bão mùa hè hiếm thấy.En: One day, when dark clouds gather, a rare summer storm hits.Vi: Mưa lớn làm ngập cánh đồng hoa, đe doạ giấc mơ và nỗ lực của Hương.En: Heavy rain floods the flower fields, threatening Hương's dreams and efforts.Vi: Ngày hôm đó, Tâm quyết định gác lại ước mơ phiêu lưu của mình.En: That day, Tâm decides to set aside his dreams of adventure.Vi: Cậu ở lại, cùng Hương chiến đấu cứu lấy cánh đồng.En: He stays, joining Hương in the fight to save the fields.Vi: Họ cùng nhau thứ bảy, làm mọi cách để bảo vệ và phục hồi vườn hoa.En: Together, they work tirelessly to protect and restore the flower garden.Vi: Cùng với Hương, Tâm tìm ra cách mới để thu hút lao động địa phương.En: Along with Hương, Tâm finds new ways to attract local labor.Vi: Họ mở chương trình tình nguyện cho các thanh niên trong vùng, liên kết với người dân để phát triển bền vững.En: They launch a volunteer program for young people in the area, collaborating with the locals to develop sustainably.Vi: Cánh đồng hoa không chỉ sống lại mà còn trở nên phong phú hơn bao giờ hết.En: The flower fields not only come back to life but also become more abundant than ever.Vi: Qua mùa hè năm ấy, Hương mở lòng hơn với những thay đổi, chấp nhận phương pháp mới không làm mất đi giá trị truyền thống.En: Through that summer, Hương becomes more open to changes, accepting new methods without losing traditional values.Vi: Tâm học được cách cân bằng giữa những đam mê cá nhân và trách nhiệm gia đình.En: Tâm learns how to balance personal passions with family responsibilities.Vi: Khi mùa hè trôi qua, trái tim Tâm bình yên hơn, quyết định rằng sẽ theo đuổi ước mơ khi thời điểm thích hợp đến.En: As summer passes, Tâm's heart is more at peace, deciding that he will pursue his dreams when the right time ...
    Más Menos
    14 m
  • Lanterns of Huế: A Tale of Art, Culture, and Destiny
    Jun 27 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns of Huế: A Tale of Art, Culture, and Destiny Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-27-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh trăng mùa hè, hàng ngàn chiếc đèn lồng lung linh nổi trên dòng sông Hương, tạo nên một khung cảnh huyền ảo và mê hoặc bao phủ thành phố Huế cổ kính.En: Under the summer moonlight, thousands of shimmering lanterns float on the sông Hương, creating a magical and enchanting scene that envelops the ancient city of Huế.Vi: Minh, một họa sĩ trẻ từ thành phố xa, đứng bên bờ sông, lòng ngổn ngang những suy nghĩ về bức tranh còn dang dở của mình.En: Minh, a young artist from a distant city, stands on the riverbank, his mind swirling with thoughts about his unfinished painting.Vi: Anh khao khát tìm thấy một điều gì đó mới mẻ để thổi hồn vào tác phẩm dự định trưng bày tại triển lãm sắp tới.En: He longs to find something new to breathe life into the piece he plans to exhibit at the upcoming showcase.Vi: Hanh, mới tốt nghiệp đại học, đang đi dạo quanh khu vực Đại Nội Huế.En: Hanh, newly graduated from university, is strolling around the area of Đại Nội Huế.Vi: Cô say mê tất cả mọi thứ, từ những câu chuyện lịch sử mà các di tích lưu giữ đến sắc màu tươi vui của lễ hội đèn lồng.En: She is captivated by everything, from the historical stories preserved by the monuments to the vibrant colors of the lantern festival.Vi: Cô trầm trồ trước vẻ đẹp của mỗi chiếc đèn lồng rực rỡ và những giai điệu dân gian khắp nơi.En: She marvels at the beauty of each radiant lantern and the folk melodies everywhere.Vi: Không cưỡng lại được sức hấp dẫn của thành phố, cô quyết định kéo dài thêm vài ngày lưu trú.En: Unable to resist the city's allure, she decides to extend her stay by a few more days.Vi: Trong làn gió nhẹ của sông Hương, số phận đưa Hanh và Minh gặp nhau.En: In the gentle breeze of the sông Hương, fate brings Hanh and Minh together.Vi: Minh ngừng chân, chú ý thấy nụ cười sáng bừng và sự háo hức của Hanh.En: Minh pauses, noticing the bright smile and eagerness of Hanh.Vi: Chốc lát, niềm đam mê và sự thoải mái của cô gái trẻ khiến lòng Minh dịu đi.En: In a moment, the passion and ease of the young woman soothe Minh's heart.Vi: Hanh không ngừng chia sẻ những cảm nhận của mình về mọi thứ mới mẻ cô cảm nhận được tại Huế, và điều này đánh thức nguồn cảm hứng trong Minh.En: Hanh continuously shares her impressions of all the new things she discovers in Huế, and this awakens a source of inspiration within Minh.Vi: Khi lễ hội tiến gần hơn đến đỉnh điểm, Hanh đưa Minh đến một góc nhìn tuyệt đẹp nơi các đèn lồng tiếp tục trôi dọc theo dòng nước.En: As the festival nears its climax, Hanh leads Minh to a stunning viewpoint where the lanterns continue to float along the water.Vi: Bằng cách nào đó, chính sự hiện diện và góc nhìn mới từ Hanh đã giải phóng sự sáng tạo của Minh.En: Somehow, it is Hanh's presence and fresh perspective that unleash Minh's creativity.Vi: Anh nhận ra, điều anh cần không phải là cảnh quan hoang sơ hoàn mỹ, mà chính là nguồn năng lượng từ những con người sống động quanh anh.En: He realizes that what he needs is not the perfect pristine landscape but the energy from the vibrant people around him.Vi: Dưới ánh đèn lấp lánh, Minh bắt đầu phác thảo liên tục, không còn chút bối rối nào.En: Under the twinkling lights, Minh begins sketching continuously, no longer confused at all.Vi: Anh cảm nhận được bức tranh của mình sẽ rất khác biệt, nhưng đầy sức sống và chân thật.En: He feels that his painting will be very different, yet full of life and authenticity.Vi: Hanh, thấy được nguồn cảm hứng đã thắp sáng trong Minh, đồng ý hợp tác với anh.En: Seeing the inspiration ignited in Minh, Hanh agrees to collaborate with him.Vi: Cô quyết định hỗ trợ Minh bằng cách ghi chép và kể lại những câu chuyện văn hóa mà Minh muốn thể hiện qua những bức tranh của mình.En: She decides to support Minh by recording and recounting the cultural stories that Minh wishes to express through his paintings.Vi: Sau lễ hội, Minh không chỉ tìm thấy cảm hứng mà còn đánh thức được sự trân trọng vẻ đẹp trong những khoảnh khắc đời thường và con người xung quanh.En: After the festival, not only does Minh find inspiration, but he also awakens to the ...
    Más Menos
    14 m
  • Against All Odds: Linh's Triumph Under the Huế Sun
    Jun 26 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Linh's Triumph Under the Huế Sun Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-26-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Cái nắng mùa hè ở Huế thật oi bức.En: The summer heat in Huế was truly oppressive.Vi: Bệnh viện dã chiến bên bờ sông Hương rì rầm tiếng người qua lại.En: The field hospital by the banks of the sông Hương was buzzing with the sounds of people coming and going.Vi: Đám học sinh tụ tập dưới những bóng cây xanh, nơi đã được tận dụng làm khu vực công bố kết quả thi.En: A group of students gathered under the shade of the green trees, where the area had been utilized to announce exam results.Vi: Tiếng ve kêu vang vọng trong không gian.En: The sound of cicadas echoed through the air.Vi: Linh đứng lặng một góc.En: Linh stood silently in a corner.Vi: Mùa hè này, cô chẳng mong gì ngoài tấm giấy thông báo kết quả thi.En: This summer, she hoped for nothing more than the envelope announcing her exam results.Vi: Linh là học sinh chăm chỉ, luôn dốc sức vào từng trang sách.En: Linh was a diligent student, always investing her efforts into every page of her books.Vi: Dù vậy, lòng cô không khỏi lo âu về tương lai.En: Despite this, she couldn't help but feel anxious about the future.Vi: Gia đình cô chỉ trông vào học bổng này để cô có thể đi du học.En: Her family was counting on this scholarship for her to study abroad.Vi: Quang, người bạn thân của Linh, đứng bên cạnh cô.En: Quang, Linh's close friend, stood next to her.Vi: Cậu ấy lúc nào cũng vui vẻ và luôn ủng hộ Linh.En: He was always cheerful and supportive of Linh.Vi: Cậu khẽ nói, "Không sao đâu Linh, tớ chắc cậu sẽ làm được mà."En: He gently said, "It's okay, Linh, I'm sure you can do it."Vi: Linh cười yếu ớt.En: Linh gave a weak smile.Vi: Cô biết Quang luôn tin tưởng mình, nhưng cô vẫn cảm thấy một áp lực vô hình.En: She knew that Quang always believed in her, yet she still felt an invisible pressure.Vi: Ba cô không ủng hộ ước mơ của cô. Điều đó càng khiến Linh thêm phần quyết tâm chứng minh bản thân.En: Her father did not support her dreams, which only made Linh more determined to prove herself.Vi: Gần đó, cô Hiền, giáo viên của Linh, đang quan sát.En: Nearby, cô Hiền, Linh's teacher, was observing.Vi: Cô Hiền sắp nghỉ hưu, nhưng trong cô, ngọn lửa dạy học vẫn còn nồng nhiệt.En: Cô Hiền was about to retire, but within her, the flame for teaching still burned strongly.Vi: Cô đặc biệt thấy tiềm năng ở Linh và luôn giúp đỡ cô.En: She particularly saw potential in Linh and always helped her.Vi: Thời điểm quan trọng đến.En: The crucial moment arrived.Vi: Linh và Quang bước tới nơi phát kết quả thi.En: Linh and Quang stepped up to the place where exam results were distributed.Vi: Linh cảm thấy tay mình run lên khi cầm phong bì, trái tim cô đập mạnh trong lồng ngực.En: Linh felt her hands tremble as she held the envelope, her heart pounding in her chest.Vi: Cô mở phong bì, nước mắt trào dâng mà không thể kiềm lại được.En: She opened the envelope, tears overflowing uncontrollably.Vi: Linh nhìn một cách không tin vào kết quả: điểm số cao nhất và học bổng trong tay.En: Linh looked in disbelief at the results: the highest scores and a scholarship in hand.Vi: Cô Hiền bước tới, nắm tay Linh, "Cô biết là em làm được mà. Đừng để ai cản bước em, Linh ạ."En: Cô Hiền stepped over, holding Linh's hand, "I knew you could do it. Don't let anyone stand in your way, Linh."Vi: Linh gật đầu.En: Linh nodded.Vi: Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận được sức mạnh của lòng tự tin.En: In that moment, she felt the power of self-confidence.Vi: Người cha có lẽ không tin tưởng cô, nhưng giờ đây, Linh biết rằng cô có thể tự đi trên con đường của chính mình.En: Her father might not believe in her, but now Linh knew she could walk her own path.Vi: Mùa hè đang dần trôi qua.En: The summer was gradually passing.Vi: Linh nhìn sông Hương lấp lánh, trong lòng nhẹ nhõm.En: Linh looked at the sparkling sông Hương, her heart light.Vi: Cô quyết định theo đuổi ước mơ, dù có bất cứ thử thách nào phía trước.En: She decided to pursue her dream, regardless of any challenges ahead.Vi: Linh tin rằng với nỗ lực và niềm tin, tất cả sẽ trở thành hiện thực.En: Linh believed that with effort and faith, everything would become reality. Vocabulary Words:oppressive: oi bứcutilized: tận dụngcicadas: vediligent: chăm ...
    Más Menos
    13 m
  • From Snow to Scoop: Minh's Arctic Ice Cream Adventure
    Jun 25 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Snow to Scoop: Minh's Arctic Ice Cream Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa mùa hè lạnh giá ở vùng đất Tundra Arctic, Minh, một nhà khoa học người Việt đầy đam mê, đang cố gắng làm món kem mà anh luôn mơ ước.En: In the midst of the icy summer in the Tundra Arctic, Minh, a passionate Vietnamese scientist, was trying to make the ice cream he had always dreamed of.Vi: Minh không sợ lạnh, anh yêu thích cái cảm giác thách thức ở đây.En: Minh wasn't afraid of the cold; he relished the challenging sensation it provided.Vi: Nhưng hôm nay, anh có một mục tiêu khác hơn là chỉ nghiên cứu khí hậu.En: But today, he had a goal beyond just climate research.Vi: Minh tìm cách làm kem ngay trên vùng tuyết này.En: Minh was attempting to make ice cream right on this snowy expanse.Vi: Anh muốn chứng minh rằng kem có thể làm trong môi trường khắc nghiệt.En: He wanted to prove that ice cream could be made in harsh environments.Vi: Nhưng gió lạnh cắt ngang, khiến mọi thứ khó khăn hơn.En: However, the cutting cold wind made everything more difficult.Vi: Anh đã thử nhiều lần nhưng kem của anh cứ đông cứng thành tảng đá.En: He had tried many times, but his ice cream kept freezing into a solid block.Vi: Linh và Tuan - hai người bạn thân thiết của Minh, đã đến để giúp anh.En: Linh and Tuan, two of Minh's close friends, came to help him.Vi: Hai người vừa động viên vừa nghi ngờ việc làm kem giữa cái lạnh.En: The two offered both encouragement and skepticism about making ice cream in the cold.Vi: "Minh, có cần hộp đá khô hay một cái máy làm kem không?En: "Minh, do you need a box of dry ice or an ice cream maker?"Vi: " Linh cười hỏi, nửa đùa nửa thật.En: Linh laughed, half-jokingly.Vi: "Không, mình sẽ làm điều này chỉ với tuyết và gió!En: "No, I will do this with just snow and wind!"Vi: " Minh nhấm nháp thứ hỗn hợp vừa đông cứng, cảm giác như nhấm một viên đá to hơn là một món ngọt lạnh.En: Minh sampled the mixture that just froze, feeling like he was biting into a big stone rather than a cold dessert.Vi: Minh không nản lòng.En: Minh was not discouraged.Vi: Anh tiếp tục thử nghiệm với nhiều nguyên liệu khác nhau.En: He continued experimenting with different ingredients.Vi: Ở đây, ngoài những cánh đồng tuyết trắng trải dài, có một thứ độc đáo: những chùm dâu dại đỏ rực, nhỏ xíu nhưng đầy sắc màu.En: Here, beyond the wide expanses of white snowfields, there was something unique: clusters of bright red wild berries, tiny but colorful.Vi: Minh chợt nghĩ đến hương vị tự nhiên của chúng.En: Minh suddenly thought of their natural flavor.Vi: Sau nhiều lần thử nghiệm, Minh pha trộn dâu dại vào hỗn hợp kem và điều chỉnh nhiệt độ một cách tinh tế hơn.En: After many trials, Minh mixed the wild berries into the ice cream mixture and adjusted the temperature more delicately.Vi: Lần này, anh để kem đông từ từ trong một cái hốc mới tìm thấy, che chắn cẩn thận khỏi gió tuyết.En: This time, he let the ice cream freeze slowly in a newly discovered nook, carefully shielded from the snowstorm.Vi: Kết quả: một mẻ kem mềm mịn vị dâu dại ngọt ngào.En: The result: a batch of smooth ice cream with a sweet wild berry flavor.Vi: Minh mời Linh và Tuan thử.En: Minh invited Linh and Tuan to try it.Vi: "Đây nó đây, kem Tundra!En: "Here it is, Tundra ice cream!"Vi: " Minh hào hứng kêu lên.En: Minh excitedly exclaimed.Vi: Linh và Tuan ăn thử, mắt họ sáng lên vì vị ngon tuyệt vời.En: Linh and Tuan tried it, their eyes lighting up at the delicious taste.Vi: Họ cùng nhau cười vang giữa vùng tuyết lạnh, cảm giác như vừa tìm ra kho báu giữa hoang mạc tuyết.En: They all laughed together amidst the cold snow, feeling as if they had discovered a treasure in the snowy desert.Vi: Nhìn tuyết trắng xóa xung quanh, Minh hiểu rằng khả năng giải quyết vấn đề của mình đã tiến triển rất nhiều.En: Looking at the white snow all around, Minh realized that his problem-solving abilities had advanced significantly.Vi: Không gì là không thể nếu có lòng kiên trì và trí thông minh.En: Nothing is impossible with perseverance and intelligence.Vi: Anh đã chứng minh được điều đó trong cái lạnh buốt của Tundra Arctic.En: He had proven that in the freezing cold of the Tundra Arctic. Vocabulary Words:midst: giữaicy: lạnh giápassionate: đầy đam mêrelish: yêu thíchsensation: cảm giácexpanse: ...
    Más Menos
    13 m